가: 학교에 오래간만에 왔네요! 어디 가서 뭘 좀 먹을까요?
Lâu lắm rồi mới đến trường. Chúng ta đi đâu ăn gì đi?
나: 학교에 다닐 때 우리가 자주 가던 식당에 가 볼까요?
Đi đến quán ăn mà chúng ta vẫn từng đến khi còn đi hoc nhé?
가: 이 영어책은 아주 오래된 책 같아요.
Cuốn sách tiếng Anh này có vẻ rất cũ rồi.
나: 맞아요. 제가 고등학생 때 공부하던 책이에요.
Đúng rồi, đây là cuốn sách mà tôi đã từng học hồi cấp 3.
Sử dụng cấu trúc này để hồi tưởng lại hành động hay thói quen nào đó đã lặp lại nhiều lần trong quá khứ. Tuy nhiên, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ đó đã chấm dứt ở hiện tại. Thường đứng trước trước danh từ.
Lâu lắm rồi mới đến trường. Chúng ta đi đâu ăn gì đi?
나: 학교에 다닐 때 우리가 자주 가던 식당에 가 볼까요?
Đi đến quán ăn mà chúng ta vẫn từng đến khi còn đi hoc nhé?
가: 이 영어책은 아주 오래된 책 같아요.
Cuốn sách tiếng Anh này có vẻ rất cũ rồi.
나: 맞아요. 제가 고등학생 때 공부하던 책이에요.
Đúng rồi, đây là cuốn sách mà tôi đã từng học hồi cấp 3.
Sử dụng cấu trúc này để hồi tưởng lại hành động hay thói quen nào đó đã lặp lại nhiều lần trong quá khứ. Tuy nhiên, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ đó đã chấm dứt ở hiện tại. Thường đứng trước trước danh từ.
옆집에 살던 사람은 지난 주말에 이사했어요.
Người mà từng sống cạnh nhà chúng tôi đã chuyển nhà rồi.
이 음악은 제가 고등학교 때 자주 듣던 거예요.
Đây là bài hát mà tôi từng nghe hồi còn học cấp 3.
아버지께서 다니시던 대학교에 저도 다니고 있습니다.
Tôi đang học đại học ở trường mà bố tôi đã từng học.
Xem thêm: -았/었던 ở đây
1. Cấu trúc này còn diễn tả hành động đã thường xuyên xảy ra ở quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt. Trong trường hợp này thường đi kèm với các cụm từ diễn tả sự lặp lại như 여러번, 자주, 가끔,끝상.
우리가 자주 가던 카페에 다시 가 보고 싶어요.
Tôi muốn đến quán cafe mà chúng ta đã từng hay đến.
Ở câu này, người nói nhắc đến quán cafe mà người nói thường đi đến (trong quá khứ), nhưng hiện tại không còn đến nữa.
2. Có thể sử dụng cấu trúc này để hồi tưởng những sự việc đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc. Trong trường hợp này, thường sử dụng với các cụm từ xác định chỉ thời gian trong quá khứ như 지난달, 지난주, 어제, 아까, 저번에.
• 아까 제가 마시던 커피를 버렸어요?
Bạn đã vứt bỏ cốc cafe mà tôi đã uống dở lúc nãy à?
Ở câu này diễn tả người nói chưa uống xong cốc cafe.
3. Cấu trúc này còn diễn tả ý nghĩa không phải là thứ, đồ vật mới mà là đồ vật cũ đã qua sử dụng từ trước cho đến giờ.
이것은 제 조카가 입던 옷인데 제 아이에게 줬어요.
Tôi đã đưa cho con tôi quần áo mà cháu tôi đã từng mặc.
이 자동차는 아버지가 타시던 거예요.
Đây là chiếc xe mà bố tôi từng đi.
4. Không sử dụng cấu trúc này với những hành động chỉ xảy ra một lần và không lặp lại nữa.
이곳은 제가 결혼하던 곳이에요. (X)
—> 이곳은 제가 결혼한 곳이에요. (〇)
5. Cấu trúc này còn diễn tả hành động nào đó thường xuyên lặp lại từ mốc thời điểm nào đó trong quá khứ.
• 오늘도 우리가 자주 가던 카페에서 만납시다.
Hôm nay chúng ta hãy gặp nhau tại quán cafe mà chúng ta đã từng đến.
Ở câu này diễn tả người nói đã từng đến quán cafe đó tại một thời điểm trong quá khứ.
* -던 và -(으)ㄴ đều mang ý nghĩa hồi tưởng; tuy nhiên cũng có sự khác nhau như sau:
Người mà từng sống cạnh nhà chúng tôi đã chuyển nhà rồi.
이 음악은 제가 고등학교 때 자주 듣던 거예요.
Đây là bài hát mà tôi từng nghe hồi còn học cấp 3.
아버지께서 다니시던 대학교에 저도 다니고 있습니다.
Tôi đang học đại học ở trường mà bố tôi đã từng học.
Xem thêm: -았/었던 ở đây
1. Cấu trúc này còn diễn tả hành động đã thường xuyên xảy ra ở quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt. Trong trường hợp này thường đi kèm với các cụm từ diễn tả sự lặp lại như 여러번, 자주, 가끔,끝상.
우리가 자주 가던 카페에 다시 가 보고 싶어요.
Tôi muốn đến quán cafe mà chúng ta đã từng hay đến.
Ở câu này, người nói nhắc đến quán cafe mà người nói thường đi đến (trong quá khứ), nhưng hiện tại không còn đến nữa.
2. Có thể sử dụng cấu trúc này để hồi tưởng những sự việc đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc. Trong trường hợp này, thường sử dụng với các cụm từ xác định chỉ thời gian trong quá khứ như 지난달, 지난주, 어제, 아까, 저번에.
• 아까 제가 마시던 커피를 버렸어요?
Bạn đã vứt bỏ cốc cafe mà tôi đã uống dở lúc nãy à?
Ở câu này diễn tả người nói chưa uống xong cốc cafe.
3. Cấu trúc này còn diễn tả ý nghĩa không phải là thứ, đồ vật mới mà là đồ vật cũ đã qua sử dụng từ trước cho đến giờ.
이것은 제 조카가 입던 옷인데 제 아이에게 줬어요.
Tôi đã đưa cho con tôi quần áo mà cháu tôi đã từng mặc.
이 자동차는 아버지가 타시던 거예요.
Đây là chiếc xe mà bố tôi từng đi.
4. Không sử dụng cấu trúc này với những hành động chỉ xảy ra một lần và không lặp lại nữa.
이곳은 제가 결혼하던 곳이에요. (X)
—> 이곳은 제가 결혼한 곳이에요. (〇)
5. Cấu trúc này còn diễn tả hành động nào đó thường xuyên lặp lại từ mốc thời điểm nào đó trong quá khứ.
• 오늘도 우리가 자주 가던 카페에서 만납시다.
Hôm nay chúng ta hãy gặp nhau tại quán cafe mà chúng ta đã từng đến.
Ở câu này diễn tả người nói đã từng đến quán cafe đó tại một thời điểm trong quá khứ.
* -던 và -(으)ㄴ đều mang ý nghĩa hồi tưởng; tuy nhiên cũng có sự khác nhau như sau: