가: 자야 씨, 오늘도 이 식당에 가려고요?
Jaya này, hôm nay bạn lại đinh đi đến nhà hàng đó nữa à?
나: 네, 여기가 정말 맛있거든요. 마크 씨도 같이 갈래요?
Ừ, ở đó đồ ăn ngon mà. Mark cũng đi cùng chứ?
가: 오늘 왜 그렇게 피곤해 보여요?
Sao hôm nay trông bạn có vẻ mệt thế?
나: 어제 영화를 보느라고 잠을 못 잤거든요.
Hôm qua tôi xem phim nên không ngủ được.
Sử dụng cấu trúc này để đáp lại câu hỏi, hoặc khi người nói muốn đưa ra ý kiến, lý do mà người nghe chưa biết tới. Chú ý chỉ sử dụng trong văn nói, không sử dụng trong văn viết. Ngoài ra, dùng cấu trúc này khi trò chuyện với những người thân thiết, không dùng trong trường hợp trang trọng như phát biểu.
Jaya này, hôm nay bạn lại đinh đi đến nhà hàng đó nữa à?
나: 네, 여기가 정말 맛있거든요. 마크 씨도 같이 갈래요?
Ừ, ở đó đồ ăn ngon mà. Mark cũng đi cùng chứ?
가: 오늘 왜 그렇게 피곤해 보여요?
Sao hôm nay trông bạn có vẻ mệt thế?
나: 어제 영화를 보느라고 잠을 못 잤거든요.
Hôm qua tôi xem phim nên không ngủ được.
Sử dụng cấu trúc này để đáp lại câu hỏi, hoặc khi người nói muốn đưa ra ý kiến, lý do mà người nghe chưa biết tới. Chú ý chỉ sử dụng trong văn nói, không sử dụng trong văn viết. Ngoài ra, dùng cấu trúc này khi trò chuyện với những người thân thiết, không dùng trong trường hợp trang trọng như phát biểu.
가: 제주도에 갔을 때 한라산에 올라가셨어요?
Bạn có leo núi Halla khi bạn đến đảo Jeju không?
나: 아니요, 못 갔어요. 날씨가 안 좋았거든요.
Không, tôi không đi được vì thời tiết xấu mà.
가: 피곤하실 텐데 오늘도 요가를 하러 가시는 거 예요?
Chắc bạn mệt rồi, mà hôm nay vẫn định đi tập yoga à?
나: 네, 요가를 하고 나면 몸이 가벼워지거든요. 그래서 피곤해도 요가를 하러 가요.
Ừ, tôi cảm thấy cơ thể nhẹ nhõm sau khi tập yoga, vì thế kể cả mệt thì tôi vẫn đi tập yoga.
가: 요즘 비가 정말 자주 오네요. .
Dạo này mưa nhiều quá nhỉ.
나: 요즘 장마철이거든요. 한 달 동안은 계속 올 거예요.
Dạo này mùa mưa mà. Gòn mưa suốt một tháng nữa cơ.
Lưu ý:
1. Khi sử dụng để chỉ lý do, câu văn chứa 거든요 không thể xuất hiện ở vị trí đầu của cuộc đối thoại được. Nó chỉ có thể xuất hiện sau khi người nói đưa ra một ý kiến nào đó hoặc được dùng để trả lời câu hỏi.
가: 좋아하는 가수 있어요?
Bạn thích ca sĩ nào không?
나: 네, 노래를 잘하거든요. 가수 ‘비’를 좋아해요. (X)
—> 노래를 잘해서 가수 ‘비’를 좋아해요 (〇)
Tôi thích Bi Rain vì anh ấy hát hay.
가: 그 가수를 왜 좋아해요?
Tại sao bạn thích ca sĩ đó?
나: 정말 노래를 잘하거든요. (〇)
Anh ấy hát hay mà.
2. Cấu trúc này còn được sử dụng để dẫn nhập, mở đầu trước khi người nói truyền tải điều gì đó cho người nghe. Vì vậy, nó ám chỉ rằng người nói vẫn còn điều gì muốn nói thêm.
가: 최송한데요, 이 근처에 은행이 어디에 있어요?
Xin lỗi, gần đây có ngân hàng nào không ạ?
나: 이 길로 쭉 가시면 편의점이 나오거든요. 편의점 건너편에 은행이 있어요.
Đi thẳng đường này là sẽ xuất hiện cửa hàng tiện lợi. Có ngân hàng ở phía đối diện của cửa hàng tiện lợi.
가: 윤호 씨, 제가 오늘 주영 씨를 만나기로 했거든요. 윤호 씨도 같이 가실래요?
Yunho à, hôm nay tồí quyết định đi gặp Juyeong. Bạn đi cùng tôi nhé?
나: 저도 주영 씨가 보고 싶었는데 잘 됐네요. 같이 가요.
Được thôi. Tôi cũng muốn gặp Juyeong. Đi nào.
Bạn có leo núi Halla khi bạn đến đảo Jeju không?
나: 아니요, 못 갔어요. 날씨가 안 좋았거든요.
Không, tôi không đi được vì thời tiết xấu mà.
가: 피곤하실 텐데 오늘도 요가를 하러 가시는 거 예요?
Chắc bạn mệt rồi, mà hôm nay vẫn định đi tập yoga à?
나: 네, 요가를 하고 나면 몸이 가벼워지거든요. 그래서 피곤해도 요가를 하러 가요.
Ừ, tôi cảm thấy cơ thể nhẹ nhõm sau khi tập yoga, vì thế kể cả mệt thì tôi vẫn đi tập yoga.
가: 요즘 비가 정말 자주 오네요. .
Dạo này mưa nhiều quá nhỉ.
나: 요즘 장마철이거든요. 한 달 동안은 계속 올 거예요.
Dạo này mùa mưa mà. Gòn mưa suốt một tháng nữa cơ.
Lưu ý:
1. Khi sử dụng để chỉ lý do, câu văn chứa 거든요 không thể xuất hiện ở vị trí đầu của cuộc đối thoại được. Nó chỉ có thể xuất hiện sau khi người nói đưa ra một ý kiến nào đó hoặc được dùng để trả lời câu hỏi.
가: 좋아하는 가수 있어요?
Bạn thích ca sĩ nào không?
나: 네, 노래를 잘하거든요. 가수 ‘비’를 좋아해요. (X)
—> 노래를 잘해서 가수 ‘비’를 좋아해요 (〇)
Tôi thích Bi Rain vì anh ấy hát hay.
가: 그 가수를 왜 좋아해요?
Tại sao bạn thích ca sĩ đó?
나: 정말 노래를 잘하거든요. (〇)
Anh ấy hát hay mà.
2. Cấu trúc này còn được sử dụng để dẫn nhập, mở đầu trước khi người nói truyền tải điều gì đó cho người nghe. Vì vậy, nó ám chỉ rằng người nói vẫn còn điều gì muốn nói thêm.
가: 최송한데요, 이 근처에 은행이 어디에 있어요?
Xin lỗi, gần đây có ngân hàng nào không ạ?
나: 이 길로 쭉 가시면 편의점이 나오거든요. 편의점 건너편에 은행이 있어요.
Đi thẳng đường này là sẽ xuất hiện cửa hàng tiện lợi. Có ngân hàng ở phía đối diện của cửa hàng tiện lợi.
가: 윤호 씨, 제가 오늘 주영 씨를 만나기로 했거든요. 윤호 씨도 같이 가실래요?
Yunho à, hôm nay tồí quyết định đi gặp Juyeong. Bạn đi cùng tôi nhé?
나: 저도 주영 씨가 보고 싶었는데 잘 됐네요. 같이 가요.
Được thôi. Tôi cũng muốn gặp Juyeong. Đi nào.