가: 집이 작아서 더 이상 물건을 둘 데가 없어서 고민이에요.
Nhà chật nên tôi đang lo không có chỗ để đồ.
나: 지난번에 갔을 때는 집이 아주 커 보이던데요.
Lần trước khi tôi đến thấy nhà có vẻ rất rộng mà.
가: 오늘은 사장님 기분이 좀 괜찮아지 셨어요?
Hôm nay giám đốc có vẻ tâm trạng vui nhỉ?
나: 아니요, 아까 보니까 오늘도 얼굴 표정이 안 좋으시던데요.
Không, lúc nãy tôi để ý thấy nét mặt giám đốc hôm nay không ổn lắm đâu.
Cấu trúc này là sự kết hợp của -던, diễn tả sự hồi tưởng và -(으)ㄴ데요 làm bối cảnh cho mệnh đề tiếp theo. Do đó, cấu trúc này diễn tả những điều tương phản với điều người khác nói hoặc diễn tả cảm giác ngạc nhiên trước một sự việc đã xảy ra trong quá khứ trong một hoàn cảnh nhất định nào đó.
Nhà chật nên tôi đang lo không có chỗ để đồ.
나: 지난번에 갔을 때는 집이 아주 커 보이던데요.
Lần trước khi tôi đến thấy nhà có vẻ rất rộng mà.
가: 오늘은 사장님 기분이 좀 괜찮아지 셨어요?
Hôm nay giám đốc có vẻ tâm trạng vui nhỉ?
나: 아니요, 아까 보니까 오늘도 얼굴 표정이 안 좋으시던데요.
Không, lúc nãy tôi để ý thấy nét mặt giám đốc hôm nay không ổn lắm đâu.
Cấu trúc này là sự kết hợp của -던, diễn tả sự hồi tưởng và -(으)ㄴ데요 làm bối cảnh cho mệnh đề tiếp theo. Do đó, cấu trúc này diễn tả những điều tương phản với điều người khác nói hoặc diễn tả cảm giác ngạc nhiên trước một sự việc đã xảy ra trong quá khứ trong một hoàn cảnh nhất định nào đó.
가: 이번 시험 아주 쉬웠지요?
Kỳ thi lần này dễ lắm phải không?
나: 아니요, 저는 지난 시험보다 더 어렵던데요.
Không, còn khó hơn cả lân trước.
가: 어제 마크 씨하고 식사하셨지요?
Hôm qua bạn đi ăn cùng với Mark à?
나: 네, 마크 씨가 한국 음식을 아주 잘 먹던데요.
Vâng, Mark ăn đồ ăn Hàn Quốc giỏi lắm.
가: 자야 씨 가 학생이지요?
Jaya là học sinh à?
나: 아니요, 은행원이던데요. 학교 앞 은행에서 일하더라고요.
Không, cô ấy là nhân viên ngân hàng. Cô ấy làm việc ở ngân hàng trước trường học chúng ta.
1. Có thể sử dụng cấu trúc này ở giữa câu. Trong trường hợp này, nó diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc tương phản với quá khứ.
• 마크 씨는 좋은 사람 같아 보이던데 한번 만나 보세요.
Mark có vẻ là người tốt, bạn thử gặp một lần xem.
• 그 옷이 자야 씨에게 어울리던데 왜 안 샀어요?
Cái áo kia hợp với Jaya, sao bạn không mua?
• 어제는 많이 춥던데 오늘은 따뜻하네요.
Hôm qua trời lạnh mà hôm nay lại ấm nhỉ.
2. Khi diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, sử dụng -았/었던데요.
가: 은혜 씨가 잘 지내고있지요?
Eunhye khỏe chứ?
나: 네, 얼마 전에 회사를 옮겼던데요.
Vâng, tôi nghe nói cô ấy mới chuyển công ty.
~더라고요 và -던데요 đều diễn tả hồi tưởng quá khứ, tuy nhiên chúng có sự khác nhau như sau:
Kỳ thi lần này dễ lắm phải không?
나: 아니요, 저는 지난 시험보다 더 어렵던데요.
Không, còn khó hơn cả lân trước.
가: 어제 마크 씨하고 식사하셨지요?
Hôm qua bạn đi ăn cùng với Mark à?
나: 네, 마크 씨가 한국 음식을 아주 잘 먹던데요.
Vâng, Mark ăn đồ ăn Hàn Quốc giỏi lắm.
가: 자야 씨 가 학생이지요?
Jaya là học sinh à?
나: 아니요, 은행원이던데요. 학교 앞 은행에서 일하더라고요.
Không, cô ấy là nhân viên ngân hàng. Cô ấy làm việc ở ngân hàng trước trường học chúng ta.
1. Có thể sử dụng cấu trúc này ở giữa câu. Trong trường hợp này, nó diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc tương phản với quá khứ.
• 마크 씨는 좋은 사람 같아 보이던데 한번 만나 보세요.
Mark có vẻ là người tốt, bạn thử gặp một lần xem.
• 그 옷이 자야 씨에게 어울리던데 왜 안 샀어요?
Cái áo kia hợp với Jaya, sao bạn không mua?
• 어제는 많이 춥던데 오늘은 따뜻하네요.
Hôm qua trời lạnh mà hôm nay lại ấm nhỉ.
2. Khi diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, sử dụng -았/었던데요.
가: 은혜 씨가 잘 지내고있지요?
Eunhye khỏe chứ?
나: 네, 얼마 전에 회사를 옮겼던데요.
Vâng, tôi nghe nói cô ấy mới chuyển công ty.
~더라고요 và -던데요 đều diễn tả hồi tưởng quá khứ, tuy nhiên chúng có sự khác nhau như sau: