TRUNG TÂM TIẾNG HÀN THE KOREAN SCHOOL
VỀ CHÚNG TÔI
CÁC KHÓA HỌC
SƠ CẤP 1 & 2
TRUNG CẤP 1 & 2
ÔN THI TOPIK II
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
LỊCH HỌC & ĐĂNG KÝ
BÀI GIẢNG ONLINE
SƠ CẤP 1
SƠ CẤP 2
TRUNG CẤP 1
TRUNG CẤP 2
TOPIK II
NGỮ PHÁP TOPIK II
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN
>
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN 아/어 보이다
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 모양이다
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄹ 텐데
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄹ 테니까
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ걸요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ지도 모르다
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN
>
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN 기는 하지만, -기는 -지만
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN (으)ㄴ/는 반면에
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN (으)ㄴ/는데도
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT
>
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT 서술체
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT 반말체
CẤU TRÚC LÝ DO
>
CẤU TRÚC LÝ DO 거든요
CẤU TRÚC LÝ DO 잖아요
CẤU TRÚC LÝ DO 느라고
CẤU TRÚC LÝ DO 는 바람에
CẤU TRÚC LÝ DO (으)ㄴ/는 탓에
CẤU TRÚC LÝ DO 고 해서
CẤU TRÚC LÝ DO (으)ㄹ까 봐
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다고요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다고 하던데
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다면서요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다니요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH (으)ㄹ까 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH 고자
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH (으)려던 참이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂ M, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH(으)ㄹ 겸 -(으)ㄹ 겸
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH 아/어야지요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN (으)ㄹ 만하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN 도록 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN 지 그래요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 던
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 더라고요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 던데요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 단어 피동 (-이/히/리/기-)
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 아/어지다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 게 되다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN 단어 사동 (-이/히/리/기/우/추-)
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN 게 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN 아/어야
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN 거든
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN (으)ㄹ 뿐만 아니라
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN (으)ㄴ/는 데다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN 조차
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN 만 해도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN 는 길에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN 다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ (으)ㄹ 정도로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ 만 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN 아무+(이)나/ 아무+도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (이)나
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (이)라도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN 든지 -든지
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (으)ㄴ/는 대신에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 만에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 아/어 가지고
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 아/어다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 고서
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 고 보니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다 보니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다 보면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 더니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 았/었더니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다가는
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ (으)ㄴ/는 셈이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI 아/어 놓다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI 아/어 두다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI (으)ㄴ 채로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI (으)ㄴ/는 대로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH (으)ㄴ/는 편이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH 스럽다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH 답다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH 얼마나 -(으)ㄴ/는지 모르다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (으)ㄹ 수밖에 없다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (으)ㄹ 뿐이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (이)야말로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH 게
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH 도록
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 았/었다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN았/었던
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 아/어 버리다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 고 말다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH (으)나 마나
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH 아/어 봤자
DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH (느)ㄴ다면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH았/었더라면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ 뻔하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC (으)ㄹ걸 그랬다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC 았/었어야 했는데
DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ 곤 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ 기는요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ (으)ㄴ/는 척하다
TÀI LIỆU TIẾNG HÀN
THI THPT TIẾNG HÀN
VỀ CHÚNG TÔI
CÁC KHÓA HỌC
SƠ CẤP 1 & 2
TRUNG CẤP 1 & 2
ÔN THI TOPIK II
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
LỊCH HỌC & ĐĂNG KÝ
BÀI GIẢNG ONLINE
SƠ CẤP 1
SƠ CẤP 2
TRUNG CẤP 1
TRUNG CẤP 2
TOPIK II
NGỮ PHÁP TOPIK II
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN
>
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN 아/어 보이다
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 모양이다
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄹ 텐데
CẤU TRÚC PHỎNG ĐOÁN (으)ㄹ 테니까
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ걸요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHỎNG ĐOÁN GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ지도 모르다
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN
>
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN 기는 하지만, -기는 -지만
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN (으)ㄴ/는 반면에
CẤU TRÚC TƯƠNG PHẢN (으)ㄴ/는데도
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT
>
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT 서술체
CẤU TRÚC TRẦN THUẬT VÀ LỐI NÓI THÂN MẬT 반말체
CẤU TRÚC LÝ DO
>
CẤU TRÚC LÝ DO 거든요
CẤU TRÚC LÝ DO 잖아요
CẤU TRÚC LÝ DO 느라고
CẤU TRÚC LÝ DO 는 바람에
CẤU TRÚC LÝ DO (으)ㄴ/는 탓에
CẤU TRÚC LÝ DO 고 해서
CẤU TRÚC LÝ DO (으)ㄹ까 봐
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다고요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다고 하던데
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다면서요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỐI GIÁN TIẾP 다니요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH (으)ㄹ까 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH 고자
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH (으)려던 참이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂ M, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH(으)ㄹ 겸 -(으)ㄹ 겸
CẤU TRÚC DIỄN TẢ QUYẾT TÂM, Ý ĐỒ, DỰ ĐỊNH 아/어야지요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN (으)ㄹ 만하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN 도록 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ GỢI Ý, LỜI KHUYÊN 지 그래요?
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 던
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 더라고요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỒI TƯỞNG 던데요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 단어 피동 (-이/히/리/기-)
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 아/어지다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỂ BỊ ĐỘNG 게 되다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN 단어 사동 (-이/히/리/기/우/추-)
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ SAI KHIẾN 게 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN 아/어야
CẤU TRÚC DIỄN TẢ ĐIỀU KIỆN 거든
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN (으)ㄹ 뿐만 아니라
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN (으)ㄴ/는 데다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN 조차
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ BỔ SUNG THÔNG TIN 만 해도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN 는 길에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG GIÁN ĐOẠN 다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ (으)ㄹ 정도로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ 만 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỨC ĐỘ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN 아무+(이)나/ 아무+도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (이)나
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (이)라도
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN 든지 -든지
CẤU TRÚC DIỄN TẢ LỰA CHỌN (으)ㄴ/는 대신에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 만에
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 아/어 가지고
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 아/어다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THỜI GIAN VÀ TRẬT TỰ HÀNH ĐỘNG 고서
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 고 보니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다 보니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다 보면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 더니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 았/었더니
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ 다가는
CẤU TRÚC DIỄN TẢ PHÁT KIẾN VÀ KẾT QUẢ (으)ㄴ/는 셈이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI 아/어 놓다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI 아/어 두다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI (으)ㄴ 채로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TRẠNG THÁI (으)ㄴ/는 대로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH (으)ㄴ/는 편이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH 스럽다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÍNH CHẤT VÀ THUỘC TÍNH 답다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH 얼마나 -(으)ㄴ/는지 모르다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (으)ㄹ 수밖에 없다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (으)ㄹ 뿐이다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ NHẤN MẠNH (이)야말로
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH 게
CẤU TRÚC DIỄN TẢ MỤC ĐÍCH 도록
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 았/었다가
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN았/었던
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 아/어 버리다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HOÀN THIỆN 고 말다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH (으)나 마나
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ VÔ ÍCH 아/어 봤자
DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH (느)ㄴ다면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH았/었더라면
CẤU TRÚC DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG GIẢ ĐỊNH (으)ㄹ 뻔하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC (으)ㄹ걸 그랬다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ SỰ HỐI TIẾC 았/었어야 했는데
DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ
>
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ 곤 하다
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ 기는요
CẤU TRÚC DIỄN TẢ THÓI QUEN VÀ THÁI ĐỘ (으)ㄴ/는 척하다
TÀI LIỆU TIẾNG HÀN
THI THPT TIẾNG HÀN